m
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: m
Phát âm : /em/
+ danh từ, số nhiều Ms, M's
- M, m
- 1000 (chữ số La mã)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "m"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "m":
m m.a ma maim main mama man mane many maw more... - Những từ có chứa "m":
'em * common carotid artery/empty/a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a la mode a-bomb a.m. abandonment abasement abashment more...
Lượt xem: 1234