--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thớ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thớ
+ noun
fibre grain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thớ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thớ"
:
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
more...
Những từ có chứa
"thớ"
:
thớ
thưa thớt
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
thớ
:
fibre grain
+
nhộn nhàng
:
BustlingĐường phố nhộn nhàng trong dịp Tếtthe streets are bustling during Tet
+
chẳng cần
:
Not to care, not to needTôi chẳng cần quan tâm anh là aiI don't care who you areAnh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đóHe doesn't need to be reminded about it
+
nghẹn lời
:
Be struck dumb (with emotion)Cảm động nghẹn lờiTo be struck dumb with emotion
+
cân xứng
:
Proportionateđoạn cuối của bài văn không cân xứng với phần đầuthe final part of the essay was not proportionate to its beginning