ngu si
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngu si+
- Thick-headed
- Ngu si hưởng thái bình
Ignorance is bliss; the fools will meet with luck
- Ngu si hưởng thái bình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngu si"
Lượt xem: 722