tube
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tube
Phát âm : /tju:b/
+ danh từ
- ống
- steel tube
ống thép
- steel tube
- săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)
- tàu điện ngầm
- rađiô ống điện tử
- (thực vật học) ống tràng (của hoa)
+ ngoại động từ
- đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)
- làm cho thành hình ống, gò thành ống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tube"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tube":
tab tabby taboo tabu tap tape tepee thief tibia tibiae more... - Những từ có chứa "tube":
antitubercular blowtube boiler-tube color television tube color tv tube counter tube crookes tube deltoid tuberosity digestive tube drainage-tube more... - Những từ có chứa "tube" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
săm săm lốp ngói ống bương mõ cần
Lượt xem: 1497