tic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tic
Phát âm : /tik/
+ danh từ
- (y học) tật máy giật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tic":
tack tacky tag taiga take task tax taxi teach teak more... - Những từ có chứa "tic":
abatic abiogenetic abiogenetically abiotic aborticide absolutistic acanthotic acapnotic acatalectic acetic more...
Lượt xem: 356