tide-race
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tide-race
Phát âm : /'taid,reis/
+ danh từ
- sóng thần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tide-race"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tide-race":
terrace tide-race tierce - Những từ có chứa "tide-race" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con nước chạy đua nước dị chủng trường đua dòng giống nòi dân tộc đỡ thì thủy triều more...
Lượt xem: 292