--

terrace

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terrace

Phát âm : /'terəs/

+ danh từ

  • nền đất cao, chỗ đất đắp cao
  • (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên
  • dãy nhà
  • (địa lý,địa chất) thềm

+ ngoại động từ

  • đắp cao thàn nền, đắp cao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terrace"
Lượt xem: 469