--

tiller

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiller

Phát âm : /'tilə/

+ danh từ

  • người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân
    • land to the tiller
      hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng
  • (nông nghiệp) máy xới

+ danh từ

  • tay bánh lái (tàu, thuyền...)
  • (thực vật học) chồi, tược; chồi rễ

+ nội động từ

  • đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiller"
Lượt xem: 571