tiller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiller
Phát âm : /'tilə/
+ danh từ
- người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân
- land to the tiller
hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng
- land to the tiller
- (nông nghiệp) máy xới
+ danh từ
- tay bánh lái (tàu, thuyền...)
- (thực vật học) chồi, tược; chồi rễ
+ nội động từ
- đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cultivator stool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiller"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiller":
tailor tattler teller thiller tiler tilery tiller titular toddler toiler more... - Những từ có chứa "tiller":
artillerist artillery artilleryman distiller distillery field-artillery horse-artillery tiller
Lượt xem: 571