tipsy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tipsy
Phát âm : /'tipsi/
+ tính từ
- ngà ngà say, chếnh choáng
- to get tipsy
ngà ngà say
- to make tipsy
làm cho ngà ngà say
- to get tipsy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tipsy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tipsy":
tapis tipsy topaz topic typic - Những từ có chứa "tipsy":
tipsy tipsy-cake - Những từ có chứa "tipsy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngà ngà chếnh choáng chếch choáng tàng tàng ngà ngà say hơi men
Lượt xem: 607