--

toasting-iron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toasting-iron

Phát âm : /'toustiɳaiən/

+ danh từ

  • (đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-fork)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toasting-iron"
Lượt xem: 263