toco
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toco
Phát âm : /'toukou/ Cách viết khác : (toko) /'toukou/
+ danh từ
- (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toco"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "toco":
tack tacky tag take task tax taxi teach teak tec more... - Những từ có chứa "toco":
blastocoelic communications protocol communications protocol cryptococcosis cryptocoryne domenikos theotocopoulos photoconductive photoconductivity photoconductor phytocoenoses more...
Lượt xem: 449