tod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tod
Phát âm : /tɔd/
+ danh từ
- (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tod"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tod":
t ta tat tatou taut taw tea teat ted tee more... - Những từ có chứa "tod":
autodidact autodidactic autodyne blastoderm blastodermatic class cestoda class trematoda custodial custodial account custodian more...
Lượt xem: 267