toga
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toga
Phát âm : /'tougə/
+ danh từ
- áo dài (của người La mã xưa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toga"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "toga":
tack tag taiga take task tax taxi teak tec teg more... - Những từ có chứa "toga":
autogamous autogamy cleistogamic cleistogamy conestoga conestoga wagon cryptogam cryptogamia cryptogamic cryptogamous more...
Lượt xem: 385