tolerable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tolerable
Phát âm : /'tɔlərəbl/
+ tính từ
- có thể tha thứ được
- this fault is tolerable
lỗi này có thể tha thứ được
- this fault is tolerable
- có thể chịu được
- kha khá, vừa vừa, tàm tạm
- at a tolerable distance
ở một quãng khá xa
- a tolerable number of...
một số... kha khá...
- at a tolerable distance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adequate passable fair to middling - Từ trái nghĩa:
intolerable unbearable unendurable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tolerable"
- Những từ có chứa "tolerable":
intolerable intolerableness tolerable
Lượt xem: 575