--

passable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passable

Phát âm : /'pɑ:səbl/

+ tính từ

  • có thể qua lại được
    • this stream is passable for boats
      dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được
  • tàm tạm
    • a passable knoledge of French
      sự hiểu biết tàm tạm về tiếng Pháp
  • có thể thông qua được (đạo luật...)
  • có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passable"
Lượt xem: 474