adequate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adequate
Phát âm : /'ædikwit/
+ tính từ
- đủ, đầy đủ
- the supply is not adequate to the demand
số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu
- the supply is not adequate to the demand
- tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng
- to be adequate to one's post
xứng đáng với vị trí công tác của mình
- to be adequate to one's post
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
passable fair to middling tolerable decent enough equal - Từ trái nghĩa:
inadequate unequal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adequate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adequate":
adequate adequate to - Những từ có chứa "adequate":
adequate adequate to adequateness inadequate inadequateness - Những từ có chứa "adequate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo đảm no ấm đầy đủ đủ bõ bèn bậm bồi dưỡng ấm chỗ
Lượt xem: 1041