tony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tony
Phát âm : /'touni/
+ tính từ
- (từ lóng) đẹp, sang, nhã; đúng mốt, bảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tony"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tony":
tain tame tammy tan tana tanna tawny team teem teeny more... - Những từ có chứa "tony":
antonym antonymous atony betony buttony cottony cottony-white dicrostonyx dicrostonyx hudsonius direct antonym more...
Lượt xem: 248