--

top-notch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: top-notch

Phát âm : /'tɔp'nɔtʃ/

+ danh từ

  • đỉnh, điểm cao nhất
    • he is a top-notch above his fellows
      nó bỏ xa các bạn nó

+ tính từ

  • xuất sắc, ưu tú, hạng trên
    • the top-notch people
      những người tầng lớp trên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "top-notch"
  • Những từ có chứa "top-notch" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khấc mấu chóp bu
Lượt xem: 810