first-rate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-rate
Phát âm : /'fə:st'reit/
+ tính từ
- hạng nhất, loại nhất, loại một
- (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ
- the first-rate Powers
- các đại cường quốc
+ phó từ, (thông tục)
- rất tốt, rất cừ, rất khoẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "first-rate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "first-rate":
first-rate frustrate - Những từ có chứa "first-rate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhịp độ suất tiến độ tỷ lệ thượng hạng nặng lãi lãi suất tỷ giá tỷ số giá thị trường more...
Lượt xem: 847