--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khấc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khấc
+ noun
nick; notch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khấc"
:
khác
khạc
khắc
khấc
khẹc
khoác
khóc
khốc
khúc
khục
more...
Những từ có chứa
"khấc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
khấc
:
nick; notch
+
capacitive
:
thuộc, liên quan tới điện dung
+
omniferous
:
sản xuất ra nhiều loại, tạo ra nhiều loại
+
nôn mửa
:
xem nôn
+
alternate
:
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiênto serve alternate shifts làm luân phiên, làm theo ca kípon days cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lầnalternate function (toán học) hàm thay phiên