--

transparent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transparent

Phát âm : /træns'peərənt/

+ tính từ ((cũng) transpicuous)

  • trong suốt
  • trong trẻo, trong sạch
  • (văn học) trong sáng
    • a transparent style
      lối hành văn trong sáng

+ tính từ

  • rõ ràng, rõ rệt
    • a transparent attempt to deceive
      một mưu toan đánh lừa rõ rệt
    • transparent lie
      lời nói dối rành rành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transparent"
Lượt xem: 628