transpose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transpose
Phát âm : /træns'pouz/
+ ngoại động từ
- đổi chỗ; đặt đảo (các từ)
- (toán học) chuyển vị; chuyển vế
- (âm nhạc) dịch giọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commute counterchange interchange transfer transplant permute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transpose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transpose":
transfuse transpose - Những từ có chứa "transpose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyển vị dịch giọng
Lượt xem: 418