interchange
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interchange
Phát âm : /'intə'tʃeindʤ/
+ danh từ
- sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau
- sự đổi chỗ cho nhau
- sự xen kẽ nhau
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui
+ ngoại động từ
- trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau
- đổi chỗ cho nhau
- xen kẽ nhau
- to interchange work with amusement
xen kẽ làm việc với giải trí
- to interchange work with amusement
+ nội động từ
- xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ
- thay thế nhau
- đổi chỗ cho nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interchange"
- Những từ có chứa "interchange":
interchange interchangeability interchangeable interchangeableness - Những từ có chứa "interchange" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đổi lẫn giao hoán
Lượt xem: 676