transudation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transudation
Phát âm : /,trænsju'deiʃn/
+ danh từ
- sự rỉ ra, sự rò ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exudation transudate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transudation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transudation":
transaction transection transition transudation
Lượt xem: 374