transition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transition
Phát âm : /træn'siʤn/
+ danh từ
- sự chuyển tiếp, sự quá độ
- the transition from cold to warm weather
sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng
- to be in a period of transition
ở vào thời kỳ quá độ
- the transition from cold to warm weather
- (âm nhạc) sự chuyển giọng
- (kiến trúc) sự đổi kiểu
- transition tumour
- (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
modulation conversion changeover passage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transition":
transaction transection transition transudation truncation - Những từ có chứa "transition":
transition transitional transitionary - Những từ có chứa "transition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyển tiếp giao thời Việt
Lượt xem: 527