--

transition

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transition

Phát âm : /træn'siʤn/

+ danh từ

  • sự chuyển tiếp, sự quá độ
    • the transition from cold to warm weather
      sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng
    • to be in a period of transition
      ở vào thời kỳ quá độ
  • (âm nhạc) sự chuyển giọng
  • (kiến trúc) sự đổi kiểu
  • transition tumour
    • (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transition"
Lượt xem: 471