--

trend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trend

Phát âm : /trend/

+ danh từ

  • phương hướng
    • the trend of the coastline
      phương hướng của bờ bể
  • khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
    • the trend of modern thoughts
      xu hướng của những tư tưởng hiện đại
    • to show a trend towards...
      có khuynh hướng về...

+ nội động từ

  • đi về phía, hướng về, xoay về
    • the road trends to the north
      con đường đi về phía bắc
  • có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
    • modern thought is trending towards socialism
      tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trend"
Lượt xem: 769