cut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut
Phát âm : /kʌt/
+ danh từ
- sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ
- a deep cut in the leg
vết đứt sâu ở chân
- a deep cut in the leg
- sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt
- a cut in prices
sự giảm giá
- a cut in prices
- vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...)
- a cut of beef
một miếng thịt bò
- a cut of beef
- kiểu cắt, kiểu may
- the cut of a coat
kiểu may một chiếc áo choàng
- the cut of a coat
- (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng
- a cut to the boundary
sự cắt bóng ra biên
- a cut to the boundary
- nhánh đường xe lửa; kênh đào
- bản khắc gỗ ((cũng) wood cut)
- lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm
- sự phớt lờ
- to give someone the cut
phớt lờ ai
- to give someone the cut
- (sân khấu) khe hở để kéo phông
- a cut above
- sự hơn một bậc
- short cut
- lối đi tắt
- cut and thrust
- cuộc đánh giáp lá cà
- to draw cuts
- rút thăm
- the cut of one's jib
- (xem) jib
+ ngoại động từ
- cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm
- to cut one's nail
cắt móng tay
- to cut a canal
đào kênh
- to cut a road through the hill
xẻ đường qua đồi
- to cut one's nail
- chia cắt, cắt đứt
- to cut connexion with somebody
cắt đứt quan hệ với ai
- to cut in two
chia cắt làm đôi
- to cut connexion with somebody
- cắt nhau, gặp nhau, giao nhau
- two lines cut each other
hai đường cắt nhau
- two lines cut each other
- giảm, hạ, cắt bớt
- to cut prices
giảm giá
- to cut a speech short
cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói
- to cut prices
- (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm
- it cut me to the heart
cái đó làm tôi đau lòng
- it cut me to the heart
- (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...)
- the cold wind cut me to the bone
gió rét làm tôi buốt tận xương
- the cold wind cut me to the bone
- cắt, may (quần áo)
- làm, thi hành
- to cut a joke
làm trò đùa, pha trò
- to cut a joke
- (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng)
- (đánh bài) đào (cổ bài)
- phớt lờ, làm như không biết (ai)
- to cut someone dead
phớt lờ ai đi
- to cut someone dead
- không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...)
- to cut a lecture
không dự buổi diễn thuyết
- to cut a lecture
- mọc (răng)
- baby is cutting his first tooth
bé mọc cái răng đầu tiên
- baby is cutting his first tooth
+ nội động từ
- cắt, gọt, chặt, thái...
- this knife cuts well
con dao này cắt ngọt
- this cheese cuts easily
miếng phó mát này dễ cắt
- this knife cuts well
- đi tắt
- to cut through a wood
đi tắt qua rừng
- to cut across a field
đi tắt qua cánh đồng
- to cut through a wood
- (từ lóng) chuồn, trốn
- to cut away
- cắt, chặt đi
- trốn, chuồn mất
- to cut back
- tỉa bớt, cắt bớt
- (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch)
- to cut down
- chặt, đốn (cây); gặt (lúa)
- giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...)
- to cut in
- nói xen vào
- (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa)
- (thể dục,thể thao) chèn ngang
- chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô)
- to cut off
- chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to cut of all negotiations
cắt đứt mọi cuộc thương lượng
- to cut off the water supply
cắt nước
- to cut off all communications
cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc
- to cut of all negotiations
- kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột
- she was cut off in her prime
cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân
- she was cut off in her prime
- chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to cut out
- cắt ra, cắt bớt
- to cut out a passage from a book
cắt bớt một đoạn trong cuốn sách
- to cut out a passage from a book
- thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì)
- làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương)
- to be totally cut out by one's rival
bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn
- to be totally cut out by one's rival
- khác nhau
- a huge figure of a lion cut out in the rock
hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá
- a huge figure of a lion cut out in the rock
- vạch ra trước, chuẩn bị trước
- he found his work cut out for him
hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước
- he found his work cut out for him
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô)
- bị loại ra không được đánh bài nữa
- cắt ra, cắt bớt
- to cut up
- (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch)
- chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
- to cut up a writer
chỉ trích gay gắt một nhà văn
- to cut up a book
phê bình gay gắt một cuốn sách
- to cut up a writer
- làm đau đớn, làm đau lòng
- to be cut up by a piece of sad news
- đau đớn do được tin buồn
- (thông tục) để lại gia tài
- to cut up well
để lại nhiều của
- to cut both ways
đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái
- that argument cuts both ways
lý lẽ đòn xóc hai đầu
- to cut up well
- to cut one's coat according to one's cloth
- (xem) cloth
- to cut and come again
- ăn ngon miệng
- mời cứ tự nhiên đừng làm khách
- to cut the [Gordian] knot
- (xem) Gordian_knot
- to cut the ground from under somebody's feet
- (xem) ground
- to cut it fat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng
- cut it out!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi!
- to cut it fine
- (xem) fine
- to cut a loss
- tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa)
- to cut no ice
- (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì
- to cut and run
- (xem) run
- to cut a shine
- to cut a swath
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat
- to cut short
- ngắt, thu ngắn, rút ngắn
- to cut somebody off with a shilling
- cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling
- to cut one's stick (lucky)
- to cut stick (dirt)
- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
- to cut one's wisdom-teeth (eye-teech)
- mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn
- to cut up rough (lóng)
- to cut up rusty
- nổi giận, phát cáu
- to cut up savage (ugly)
- nổi cơn thịnh nộ, phát khùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
geld dilute thin thin out reduce abridge foreshorten abbreviate shorten contract cut off prune rationalize rationalise ignore disregard snub switch off turn off turn out burn hack skip edit edit out write out issue make out tailor swerve sheer curve trend - Từ trái nghĩa:
elaborate lucubrate expatiate exposit enlarge flesh out expand expound dilate switch on turn on uncut unmown untrimmed rough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut"
Lượt xem: 777