--

tributary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tributary

Phát âm : /'tribjutəri/

+ tính từ

  • phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu
  • nhánh (sông)
    • tributary river
      sông nhánh

+ danh từ

  • người phải nộp cống; nước phải triều cống
  • sông nhánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tributary"
Lượt xem: 621