feeder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feeder
Phát âm : /'fi:də/
+ danh từ
- người cho ăn
- người ăn, súc vật ăn
- a large feeder
người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
- a large feeder
- (như) feeding-bottle
- yếm dãi
- sông con, sông nhánh
- (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
- (điện học) Fidde, đường dây ra
- bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
- (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bird feeder birdfeeder self-feeder tributary confluent affluent eater
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feeder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feeder":
father feather feeder fetor fetter fitter fodder footer - Những từ có chứa "feeder":
cattle-feeder feeder feeder line feeder railway self-feeder
Lượt xem: 504