--

trickle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trickle

Phát âm : /'trikl/

+ danh từ

  • tia nhỏ, dòng nhỏ (nước)
    • a trickle of blood
      dòng máu nhỏ
    • to set the tap at a trickletrickle
      mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt
    • trickle of sales
      sự bán nhỏ giọt

+ ngoại động từ

  • làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ
    • to trickle ink into a fountain-pen
      cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy

+ nội động từ

  • chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)
  • dần dần lộ ra (tin tức)
    • the information trickled out
      tin đã lộ dần ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trickle"
Lượt xem: 471