dribble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dribble
Phát âm : /'dribl/
+ danh từ
- dòng chảy nhỏ giọt
- (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)
+ nội động từ
- chảy nhỏ giọt
- nhỏ dãi, chảy nước miếng
- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
- (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)
+ ngoại động từ
- để chảy nhỏ giọt
- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
- (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dribble"
Lượt xem: 940