--

tricky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tricky

Phát âm : /'triki/

+ tính từ

  • xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới
    • a tricky old sharper
      thằng cha cáo già
  • phức tạp, rắc rối (công việc...)
    • a tricky problem in mathematics
      một bài toán rắc rối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tricky"
Lượt xem: 732