true-bred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: true-bred
Phát âm : /'tru:,bred/
+ tính từ
- nòi
- a true-bred horse
ngựa nòi
- a true-bred horse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "true-bred"
- Những từ có chứa "true-bred" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lai chứng thực nguyên hình chân tài chân giá trị chân tướng đểu sinh trưởng mất dạy thật more...
Lượt xem: 205