truffle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truffle
Phát âm : /'trʌfl/
+ danh từ
- (thực vật học) nấm cục, nấm truyp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chocolate truffle earthnut earth-ball
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truffle"
Lượt xem: 361