--

treble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treble

Phát âm : /'trebl/

+ tính từ

  • gấp ba
  • (âm nhạc) cao, kim (giọng)

+ danh từ

  • (âm nhạc) giọng trẻ cao

+ ngoại động từ

  • nhân lên ba lần, tăng gấp ba
    • to treble the distance
      đi một quãng dài hơn ba lần

+ nội động từ

  • gấp ba, ba lần nhiều hơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treble"
Lượt xem: 427

Từ vừa tra