--

triple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triple

Phát âm : /'tripl/

+ tính từ

  • có ba cái, gồm ba phần
    • Triple Alliance
      đồng minh ba nước
    • triple time
      (âm nhạc) nhịp ba
  • ba lần, gấp ba

+ động từ

  • gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
    • to triple the income
      tăng thu nhập lên ba lần
    • the output tripled
      sản lượng tăng gấp ba
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triple"
Lượt xem: 684