--

trunk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trunk

Phát âm : /trʌɳk/

+ danh từ

  • thân (cây, cột, người, thú)
  • hòm, rương; va li
  • (như) trunk-line
  • vòi (voi)
  • (ngành mỏ) thùng rửa quặng
  • (số nhiều) (như) trunk hose

+ ngoại động từ

  • rửa (quặng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trunk"
Lượt xem: 681