trounce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trounce
Phát âm : /trauns/
+ ngoại động từ
- quất, đanh đòn, quật cho một trận
- (thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời
- quở trách, mắng mỏ, xỉ vả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trounce"
Lượt xem: 523