--

trounce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trounce

Phát âm : /trauns/

+ ngoại động từ

  • quất, đanh đòn, quật cho một trận
  • (thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời
  • quở trách, mắng mỏ, xỉ vả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trounce"
Lượt xem: 462