truss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truss
Phát âm : /trʌs/
+ danh từ
- bó (rạ)
- cụm (hoa)
- (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
- (y học) băng giữ
+ ngoại động từ
- buộc, bó lại, trói gô lại
- to truss a chicken before roasting
buộc chân và cánh gà trước khi quay
- to truss hay
bó cỏ khô
- to truss a chicken before roasting
- (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
- chụp, vồ, quắp (diều hâu...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truss"
Lượt xem: 422