--

trát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trát

+ adj  

  • warrant

+ verb  

  • to plaster, to coat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trát"
Lượt xem: 356

Từ vừa tra