--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trợt
+ verb
to scrape off; to slip
+ adj
slippery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trợt"
:
trát
trật
trét
trệt
trớt
trợt
trút
trượt
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
trợt
:
to scrape off; to slip