trật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trật+ verb
- to sprain to run off to miss, to fail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trật":
trát trật trét trệt trớt trợt trút trượt - Những từ có chứa "trật":
giáng trật giữ trật tự ngạch trật phẩm trật trật trật tự - Những từ có chứa "trật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 439