--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trát
+ adj
warrant
+ verb
to plaster, to coat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trát"
:
trát
trật
trét
trệt
trớt
trợt
trút
trượt
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
trát
:
warrant
+
nâu non
:
Light brownCái áo nâu non, cái quần lĩnh tíaA light brown jacket and a purple satin pair of trousers
+
ngấm nguẩy
:
xem ngấm ngoảy
+
ôi chao
:
Alas!
+
ring-bolt
:
(hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây)