trượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trượt+ verb
- to slip, to skid to fail; to miss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trượt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trượt":
trát trật trét trệt trớt trợt trút trừ diệt trượt - Những từ có chứa "trượt":
đánh trượt cầu trượt rãnh trượt trượt trượt tuyết
Lượt xem: 389