tumescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tumescent
Phát âm : /tju:'mesnt/
+ tính từ
- sưng phù lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
puffy intumescent tumid turgid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tumescent"
- Những từ có chứa "tumescent":
intumescent tumescent
Lượt xem: 322