tumid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tumid
Phát âm : /'tju:mid/
+ tính từ
- sưng lên, phù lên; nổi thành u
- (nghĩa bóng) khoa trương (văn)
- tumid speech
bài nói khoa trương
- tumid speech
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
erect puffy intumescent tumescent turgid bombastic declamatory large orotund
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tumid"
Lượt xem: 363