turgid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turgid
Phát âm : /'tə:dʤid/
+ tính từ
- cương, sưng
- (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang (văn...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
puffy intumescent tumescent tumid bombastic declamatory large orotund
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turgid"
Lượt xem: 441