tutor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tutor
Phát âm : /'tju:tə/
+ danh từ
- người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
- gia sư, thầy giáo kèm riêng
- trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)
+ ngoại động từ
- (pháp lý) giám hộ
- dạy kèm, kèm cặp
- kiềm chế
+ nội động từ
- làm nhiệm vụ giám hộ
- là gia sư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coach private instructor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tutor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tutor":
tar taro tatar tatter tawer tear teeter terror tether tetter more... - Những từ có chứa "tutor":
constitutor statutory tutor tutorage tutoress tutorial tutorship untutored - Những từ có chứa "tutor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rèn cặp đồ nho sư phó gia sư dạy kèm kèm cặp
Lượt xem: 607