twilight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twilight
Phát âm : /'twailait/
+ danh từ
- lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
- thời kỳ xa xưa mông muội
- in the twilight of history
vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
- in the twilight of history
- (định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twilight"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "twilight":
tail-light twilight - Những từ có chứa "twilight" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhập nhoạng chạng vạng chập choạng hoàng hôn bảng lảng nhọ tuồng
Lượt xem: 592