chia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia+ verb
- To divide, to split, to distribute, to share
- chia lớp học thành nhiều tổ
to split the class into groups
- chia đôi
to split in two
- sáu chia cho ba được hai
six divided by three makes two
- chia quà cho các cháu
to divide presents among children
- chia ruộng đất cho nông dân
to distribute land to the peasants
- chia nhau món tiền thưởng
to divide a money reward with one another
- viết thư chia buồn với bạn
to write a letter sharing one's friend's grief, to write a letter of sympathy (condolence)
- chia lớp học thành nhiều tổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chia":
cha chà chả chạ chi chì chỉ chí chị chia more... - Những từ có chứa "chia":
ác chiến đèn chiếu đình chiến đại chiến đại chiến công đối chiếu độc chiếm đăm chiêu đơn chiếc ban chiều more... - Những từ có chứa "chia" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
divi vesper division split partition misdeal share separate indivisible misdealt more...
Lượt xem: 875
Từ vừa tra